Full Name: Pétur Viðarsson
Tên áo: VIDARSSON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Nov 25, 1987)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Oct 29, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Jul 9, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Dec 31, 2014 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Jul 18, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Lennon | F(PTC) | 36 | 77 | ||
6 | Eggert Jónsson | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Kjartan Finnbogason | F(C) | 37 | 78 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
3 | Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Kristinn Freyr Sigurdsson | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 20 | 70 |