Full Name: Kevin Schacht
Tên áo: SCHACHT
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 22 (Oct 5, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: Sportfreunde Lotte
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2024 | Sportfreunde Lotte | 66 |
Mar 23, 2024 | Preussen Münster | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Andreas Wiegel | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 73 | |
![]() | Thomas Kok | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
18 | ![]() | Ulrich Bapoh | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |
28 | ![]() | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
24 | ![]() | Michael Luyambula | GK | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Philip Fontein | TV,AM(C) | 31 | 67 | |
15 | ![]() | Hans-Juraj Hartmann | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Kevin Schacht | AM,F(TC) | 22 | 66 | ||
77 | ![]() | Vincent Schaub | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 |