Boban GRNCAROV

Full Name: Boban Grncarov

Tên áo: GRNCAROV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 42 (Aug 12, 1982)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2019FK Vardar81
Feb 18, 2019FK Vardar81
Dec 23, 2018FK Vardar81
Jul 23, 2014FK Vardar82
Jul 7, 2014FK Vardar83
Jun 28, 2014Tavriya Simferopol83
Jan 15, 2014Tavriya Simferopol83
Jul 23, 2013Botev Plovdiv83
Jun 20, 2013Botev Plovdiv84
Aug 4, 2012Botev Plovdiv84
Nov 7, 2011Koninklijke Lierse84
Apr 3, 2008Koninklijke Lierse84
Apr 3, 2008APOEL84

FK Vardar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Filip GacevskiFilip GacevskiGK3478
10
Goran ZakarićGoran ZakarićAM(PTC)3278
Simeon HristovSimeon HristovF(PTC)3374
Darko MicevskiDarko MicevskiDM,TV(C)3375
Nenad MiskovskiNenad MiskovskiHV(C)3876
Dejan CvetanoskiDejan CvetanoskiAM(T),F(TC)3575
70
Djibril DianessyDjibril DianessyAM(PT),F(PTC)2977
Benjamin DemirBenjamin DemirAM(PT),F(PTC)2974
Nemanja BosančićNemanja BosančićDM,TV,AM(C)3077
6
Mislav MatićMislav MatićHV(C)2575
21
Eren PartalkoEren PartalkoTV(C),AM(PTC)2265
18
Petar DavidoskiPetar DavidoskiDM,TV,AM(C)2265
Goce JovcevGoce JovcevGK2165
Figueiredo PedrinhoFigueiredo PedrinhoAM(PTC)2763
7
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2470
5
Albert AlavedraAlbert AlavedraHV(C)2667
24
Kebba Kebell SusoKebba Kebell SusoAM(PT),F(PTC)2770
7
Ediz SpahiuEdiz SpahiuAM(PT),F(PTC)2476