Full Name: Ricardo Izecson Dos Santos Leite

Tên áo: KAKÁ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 42 (Apr 22, 1982)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Flair
Đá phạt
Penalties
Sáng tạo
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2017Orlando City SC89
Nov 3, 2017Orlando City SC89
Jan 25, 2017Orlando City SC89
Dec 29, 2016Orlando City SC89
Jul 17, 2016Orlando City SC89

Orlando City SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Nicolás LodeiroNicolás LodeiroTV(C),AM(PTC)3584
9
Luis MurielLuis MurielAM(PT),F(PTC)3386
8
Felipe MartinsFelipe MartinsDM,TV,AM(C)3478
16
Wilder CartagenaWilder CartagenaDM,TV(C)3084
1
Pedro GallesePedro GalleseGK3485
31
Mason StajduharMason StajduharGK2675
77
Iván AnguloIván AnguloAM(PT),F(PTC)2584
15
Rodrigo SchlegelRodrigo SchlegelHV(C)2783
11
Martín OjedaMartín OjedaAM(PTC),F(PT)2686
20
Luca PetrassoLuca PetrassoHV,DM,TV(T)2478
6
Robin JanssonRobin JanssonHV(C)3383
24
Kyle SmithKyle SmithHV(PT),DM,TV(P)3280
10
Facundo TorresFacundo TorresAM(PTC),F(PT)2488
3
Rafael SantosRafael SantosHV,DM,TV(T)2682
17
Dagur Dan ThórhallssonDagur Dan ThórhallssonHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2481
5
César AraújoCésar AraújoDM,TV(C)2384
7
Ramiro EnriqueRamiro EnriqueF(C)2382
26
Michael HallidayMichael HallidayHV,DM,TV(P)2177
4
David BrekaloDavid BrekaloHV(C)2583
68
Thomas WilliamsThomas WilliamsHV(C)2073
18
Heine Gikling BrusethHeine Gikling BrusethDM,TV,AM(C)2077
27
Jack LynnJack LynnF(C)2475
30
Alex FreemanAlex FreemanHV,DM,TV,AM(P)2070
95
Favian LoyolaFavian LoyolaAM,F(PC)1970
23
Shak MohammedShak MohammedAM(PT),F(PTC)2170
13
Duncan McguireDuncan McguireF(C)2383
50
Javier OteroJavier OteroGK2270
29
Tahir Reid-BrownTahir Reid-BrownHV(TC),DM,TV(T)1867
33
Jeorgio KocevskiJeorgio KocevskiTV(C)2270
34
Yutaro TsukadaYutaro TsukadaAM(PT),F(PTC)2370
99
Carlos MercadoCarlos MercadoGK2565