Full Name: Martin Sechkov
Tên áo: SECHKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Nov 17, 1986)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2020 | FC Sozopol | 73 |
Apr 4, 2020 | FC Sozopol | 73 |
Dec 4, 2019 | FC Sozopol | 74 |
Aug 4, 2019 | FC Sozopol | 76 |
Oct 11, 2017 | FC Sozopol | 78 |
Aug 11, 2015 | Septemvri Simitli | 78 |
Jan 2, 2014 | PFC Neftochimic | 78 |
Dec 17, 2013 | PFC Neftochimic | 78 |
Oct 29, 2013 | PFC Neftochimic | 78 |
Mar 4, 2013 | PFC Montana | 78 |
Jul 23, 2010 | Slavia Sofia | 78 |
Jul 23, 2010 | SK Slavia Praha | 78 |
Jul 23, 2010 | SK Slavia Praha | 78 |
Jul 23, 2010 | Lokomotiv Plovdiv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Diyan Moldovanov | HV(C) | 39 | 73 | |
11 | ![]() | Galin Dimov | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 74 | |
8 | ![]() | Emanuil Manev | TV,AM(PT) | 32 | 76 | |
12 | ![]() | Rosen Andonov | GK | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Daniel Dimitrov | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
![]() | Hristiyan Slavov | GK | 34 | 65 | ||
7 | ![]() | Dimitar Zhekov | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 |