Full Name: Galin Dimov
Tên áo: DIMOV
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Oct 29, 1990)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 66
CLB: FC Sozopol
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | FC Sozopol | 74 |
Jan 12, 2022 | FC Sozopol | 74 |
Jun 10, 2020 | PFC Neftochimic | 74 |
Jun 8, 2020 | PFC Neftochimic | 73 |
Dec 10, 2019 | PFC Nesebar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Diyan Moldovanov | HV(C) | 39 | 73 | ||
11 | Galin Dimov | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 74 | ||
8 | Emanuil Manev | TV,AM(PT) | 32 | 76 | ||
12 | Rosen Andonov | GK | 30 | 76 | ||
4 | Daniel Dimitrov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
Hristiyan Slavov | GK | 34 | 65 | |||
7 | Dimitar Zhekov | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 |