Full Name: Márcio Alexandre Soriano
Tên áo: MARCINHO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Nov 11, 1980)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ramesh Lai | Kuching City |
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2016 | EC São Bento | 73 |
Feb 15, 2016 | EC São Bento | 73 |
Jan 23, 2015 | EC São Bento | 73 |
Dec 4, 2014 | Alecrim FC | 73 |
Aug 4, 2014 | Alecrim FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Aguiar | HV(C) | 38 | 73 | |||
Zé Carlos | GK | 38 | 73 | |||
Renan Mota | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |||
Leandro Silva | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 78 | |||
Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 38 | 76 | |||
F(C) | 31 | 79 | ||||
Rafael Chorão | AM(C),F(PTC) | 35 | 75 | |||
Breno Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 70 | |||
Aparecido Ivan | HV(P) | 31 | 76 | |||
Everton Sena | HV(C) | 32 | 77 | |||
Santos Cristiano | F(PTC) | 36 | 73 | |||
Ferreira Ravanelli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | |||
Murilo Rangel | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | |||
Sousa Marquinhos | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Álvaro Branquinho | AM,F(PT) | 34 | 68 | |||
Lucas Mendes | HV,DM,TV(P) | 32 | 70 | |||
F(C) | 24 | 73 | ||||
Amaral Cristiano | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
Guilherme Lacerda | HV(C) | 23 | 65 |