Full Name: Moussa Narry
Tên áo: NARRY
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Apr 19, 1986)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2017 | Al Riffa SC | 73 |
Jan 28, 2017 | Al Riffa SC | 73 |
Apr 6, 2016 | Al Riffa SC | 73 |
Jan 26, 2016 | Al Riffa SC | 74 |
Dec 6, 2015 | Aduana Stars | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lazar Djordjević | HV(TC),DM(T) | 31 | 75 | ||
7 | Ali Madan | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 83 | ||
24 | Abdulkarim Fardan | GK | 32 | 70 | ||
13 | Jasim Al-Shaikh | AM(C) | 28 | 77 | ||
14 | Ali Haram | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
16 | Sayed Isa | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
15 | Hamad Al-Shamsan | HV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Kamil Al-Aswad | TV(C),AM(PC) | 30 | 80 | ||
17 | Hashim Sayed Isa | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Mohammad Anez | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
13 | Mohamed Al-Romaihi | F(C) | 33 | 73 |