Full Name: Kim Seung-Yong
Tên áo: KIM
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 39 (Mar 14, 1985)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2021 | Lee Man | 70 |
May 6, 2021 | Lee Man | 70 |
May 6, 2021 | Lee Man | 75 |
Jul 29, 2019 | Incheon United | 75 |
Jul 24, 2019 | Incheon United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Henri Anier | F(C) | 33 | 78 | ||
91 | Gil Martins | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
22 | Manuel Gavilán | F(C) | 32 | 73 | ||
14 | José Ángel | HV,DM(C) | 35 | 75 | ||
Manuel Bleda | AM(C),F(PTC) | 33 | 73 | |||
21 | Kam To Tsang | HV,DM(PT) | 34 | 72 | ||
2 | Fernando Recio | HV(TC) | 41 | 70 | ||
Mitchel Paulissen | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |||
3 | Wang Kit Tsui | HV,DM,TV(P) | 27 | 74 | ||
16 | Lok Fung Ngan | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
Chun Ming Wu | HV,DM(C) | 26 | 73 | |||
11 | Siu-Kwan Cheng | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
5 | Wai Lim Yu | HV(PC) | 25 | 73 | ||
88 | Ho Chun Yuen | GK | 28 | 73 | ||
Ngai-Hoi Li | HV(TC),DM(C) | 29 | 67 | |||
1 | Chun Wilson Ko | GK | 26 | 62 | ||
8 | Everton Camargo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
23 | Wai Wong | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
4 | Ryoya Tachibana | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |