6
Chun-Ming WU

Full Name: Robbie Wu Chun-Ming

Tên áo: WU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Nov 21, 1997)

Quốc gia: Hong Kong

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 76

CLB: Lee Man

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Lee Man73
Jun 7, 2024Lee Man73
Jul 17, 2023Lee Man73
Apr 27, 2023Eastern AA73
Feb 4, 2023Eastern AA73

Lee Man Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Henri AnierHenri AnierF(C)3378
Jiloan HamadJiloan HamadTV,AM(PTC)3477
91
Gil MartinsGil MartinsAM(PT),F(PTC)3375
22
Manuel GavilánManuel GavilánF(C)3373
Manuel BledaManuel BledaAM(C),F(PTC)3473
91
Samuel RosaSamuel RosaF(C)3379
2
Fernando RecioFernando RecioHV(TC)4170
Mitchel PaulissenMitchel PaulissenTV(C),AM(PTC)3178
3
Wang Kit TsuiWang Kit TsuiHV,DM,TV(P)2774
16
Lok Fung NganLok Fung NganDM,TV(C)3172
6
Chun-Ming WuChun-Ming WuDM,TV(C)2773
11
Siu-Kwan ChengSiu-Kwan ChengTV,AM(PT)2773
5
Wai Lim YuWai Lim YuHV(PC)2673
88
Ho Chun YuenHo Chun YuenGK2973
Ngai-Hoi LiNgai-Hoi LiHV(TC),DM(C)3067
Tim ChowTim ChowHV,DM,TV(PC)1867
1
Chun Wilson KoChun Wilson KoGK2662
8
Everton CamargoEverton CamargoAM(PT),F(PTC)3377
23
Wai WongWai WongTV,AM(C)3275
4
Ryoya TachibanaRyoya TachibanaHV,DM,TV(T)2873
28
Ka-Ho ChanKa-Ho ChanGK2873