Full Name: Seydou Doumbia

Tên áo: DOUMBIA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Dec 31, 1987)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Rê bóng
Dứt điểm
Stamina
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Chọn vị trí
Sức mạnh
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2022Hamrun Spartans78
Feb 12, 2022Hamrun Spartans78
Feb 7, 2022Hamrun Spartans82
Sep 13, 2021Hamrun Spartans82
Mar 15, 2021Hamrun Spartans82

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4176
19
Joseph ZerafaJoseph ZerafaHV(T),DM(C)3579
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3677
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
42
Nemanja KrstićNemanja KrstićHV(P),DM,TV(C)3078
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2876
23
Uroš DjuranovićUroš DjuranovićAM,F(PTC)3077
27
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2877
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
17
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2775
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975