Full Name: Daniel Fragoso Escribano
Tên áo: FRAGOSO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Mar 31, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2018 | Real Jaén | 73 |
Dec 24, 2018 | Real Jaén | 73 |
Aug 1, 2018 | La Roda CF | 73 |
Apr 1, 2018 | La Roda CF | 74 |
Dec 1, 2017 | La Roda CF | 76 |
Aug 1, 2017 | La Roda CF | 78 |
Nov 29, 2016 | La Roda CF | 80 |
Apr 16, 2016 | CD San Roque de Lepe | 80 |
Jul 7, 2014 | Lleida Esportiu | 80 |
Apr 10, 2014 | Chivas USA | 80 |
Mar 5, 2014 | Chivas USA | 80 |
Nov 2, 2013 | L'Hospitalet | 80 |
Apr 17, 2012 | UD Melilla | 80 |
Apr 17, 2012 | UD Melilla | 81 |
Nov 5, 2010 | Albacete Balompié | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Rodríguez | F(C) | 37 | 76 | |||
Urko Arroyo | AM,F(PT) | 37 | 76 | |||
Sergio Rodríguez | HV,DM(T) | 35 | 74 | |||
Mario Martos | F(C) | 33 | 78 | |||
6 | Álvaro Muñiz | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
Javi Moyano | HV,DM,TV(P) | 38 | 77 | |||
14 | José Antonio Espín | HV(PC) | 39 | 77 | ||
3 | Urtzi Iriondo | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
14 | Carlos Fernández | F(C) | 33 | 75 |