Full Name: Álvaro Muñiz Cegarra
Tên áo: MUÑIZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Sep 7, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | UD Melilla | 77 |
Sep 18, 2022 | UD Melilla | 77 |
Jan 26, 2022 | Hibernians FC | 77 |
Feb 1, 2021 | Unión Popular de Langreo | 77 |
Jan 31, 2019 | Inter Turku | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 33 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
11 | Vinícius Tanque | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
HV(C) | 23 | 73 | ||||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 24 | 76 | ||
3 | HV(C) | 23 | 65 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
Adrián Victores | GK | 22 | 65 |