Full Name: Gabriel Mureşan
Tên áo: MUREŞAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Feb 13, 1982)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2017 | ASA Târgu Mureş | 80 |
Dec 10, 2017 | ASA Târgu Mureş | 80 |
Dec 1, 2017 | ASA Târgu Mureş | 82 |
Apr 21, 2016 | ASA Târgu Mureş | 82 |
Nov 27, 2015 | ASA Târgu Mureş | 83 |
Nov 23, 2015 | ASA Târgu Mureş | 85 |
Jul 25, 2014 | ASA Târgu Mureş | 85 |
Jul 1, 2013 | Tom Tomsk | 85 |
May 10, 2013 | CFR Cluj | 85 |
May 3, 2013 | CFR Cluj | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kornél Kulcsár | TV,AM(C) | 33 | 78 | |
![]() | István Fülöp | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
![]() | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Ciprian Gliga | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Albert Szanto | GK | 21 | 65 |