Full Name: Jonathan Mckain
Tên áo: MCKAIN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 41 (Sep 21, 1982)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2014 | Kelantan FC | 81 |
Dec 19, 2014 | Kelantan FC | 81 |
Sep 15, 2014 | Adelaide United | 81 |
Sep 9, 2014 | Adelaide United | 81 |
Jul 27, 2013 | Adelaide United | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |