Full Name: Kyle Jacobs
Tên áo: JACOBS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 64
Tuổi: 37 (Oct 18, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2018 | Colwyn Bay | 64 |
Feb 2, 2018 | Colwyn Bay | 64 |
Mar 15, 2017 | Chorley FC | 64 |
Mar 11, 2016 | Chorley FC | 64 |
Jul 30, 2014 | Chorley FC | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nicky Rushton | F(PC) | 32 | 66 | ||
8 | Tom Mccready | TV(C) | 32 | 65 | ||
2 | HV,DM(C) | 31 | 73 | |||
21 | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
GK | 20 | 65 |