5
Adam MITTER

Full Name: Adam Mitter

Tên áo: MITTER

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jan 5, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Persiraja Banda Aceh

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2024Persiraja Banda Aceh73
Jul 15, 2024Persiraja Banda Aceh73
Jan 10, 2024Bala Town đang được đem cho mượn: Colwyn Bay73
Sep 3, 2023Bala Town73
May 14, 2023Pattaya United73
May 10, 2023Pattaya United73
Mar 23, 2023PSM Makassar73

Persiraja Banda Aceh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Andik VermansyahAndik VermansyahAM(PTC),F(PT)3373
77
Miftahul HamdiMiftahul HamdiAM,F(PT)2972
18
Eriyanto EriyantoEriyanto EriyantoHV,DM(PT)2868
25
Rizky NasutionRizky NasutionDM,TV(C)2768
97
Adam MaulanaAdam MaulanaHV(P),DM(PC)2760
Mario LondokMario LondokGK2766
4
Aed Tri OkaAed Tri OkaHV(PC)2767
17
Agus SuhendraAgus SuhendraHV,DM(T)3667
78
Mukhlis NakataMukhlis NakataDM,TV(C)3669
19
Ridha UmamiRidha UmamiTV(C)2460
11
Vivi AsrizalVivi AsrizalAM,F(PT)2971
23
Assanur RijalAssanur RijalAM(P),F(PC)2870
90
Ramadhan RamadhanRamadhan RamadhanHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2369
5
Adam MitterAdam MitterHV,DM(C)3273
13
Muhammad FayrushiMuhammad FayrushiHV(C)2669
10
Deri CorfeDeri CorfeAM,F(PTC)2664
24
Dadang ApridiantoDadang ApridiantoDM,TV(C)3266
20
Habil Akbar
PSIS
HV,DM(PT)1863
14
Amabel RamansyahAmabel RamansyahHV,DM(C)2463
71
Ferry CahyoFerry CahyoF(C)2563
81
Indra RiantoIndra RiantoHV,DM,TV(T)2363
16
Mohammad ArjunMohammad ArjunAM,F(P)2362
47
Al MuzanniAl MuzanniAM,F(PT)2265
31
Muhammad RezaMuhammad RezaGK2362
9
Eduardo BrandãoEduardo BrandãoAM(PTC),F(PT)2767