Full Name: Levi Alan Mackin
Tên áo: MACKIN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (Apr 4, 1986)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | Flint Town United | 67 |
Feb 7, 2018 | Flint Town United | 67 |
Oct 14, 2014 | Rhyl | 67 |
Dec 1, 2013 | Chester FC | 67 |
Mar 21, 2012 | Chester FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |