Full Name: András Pál
Tên áo: PÁL
Vị trí: F(TC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 38 (Aug 19, 1985)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2020 | Tiszakécske FC | 81 |
Jul 25, 2020 | Tiszakécske FC | 81 |
Feb 19, 2015 | Soroksár SC | 81 |
Nov 18, 2013 | BFC Siófok | 81 |
Aug 8, 2013 | MTK Budapest | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Benjámin Balázs | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
26 | Lajos Bertus | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
18 | Roland Vólent | AM(T),F(TC) | 31 | 75 | ||
10 | Balázs Zamostny | F(C) | 32 | 76 | ||
31 | Péter Halasi | GK | 33 | 75 | ||
27 | Zoltán Horváth | F(C) | 34 | 74 | ||
99 | Botond Antal | GK | 32 | 77 | ||
29 | András Farkas | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
28 | Bence Gyurjan | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Dávid Valencsik | HV(C) | 28 | 75 | ||
31 | GK | 23 | 73 | |||
Alexander Torvund | AM,F(PTC) | 23 | 71 | |||
70 | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
5 | Zsolt Máté | HV(PC) | 26 | 74 | ||
80 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
4 | HV(TC),DM(T) | 32 | 72 | |||
55 | HV(C) | 22 | 73 | |||
47 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |