Full Name: Lukas Tesák
Tên áo: TESÁK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Mar 8, 1985)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2018 | FK Pohronie | 80 |
Apr 25, 2018 | FK Pohronie | 80 |
Jul 28, 2017 | Gomel | 80 |
Jun 13, 2017 | Arsenal Tula | 80 |
Sep 21, 2016 | Arsenal Tula | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erik Grendel | DM,TV(C) | 35 | 74 | |||
Peter Mazán | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
38 | Martin Klabník | HV(C) | 32 | 75 | ||
24 | Ardian Berisha | F(C) | 25 | 70 | ||
28 | Jakub Cunta | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 75 | ||
9 | Samuel Prachar | F(C) | 20 | 60 | ||
6 | Andrej Strba | HV(PC) | 26 | 73 | ||
74 | Marek Netolicky | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
1 | Adrian Slancik | GK | 24 | 74 | ||
HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||||
32 | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | |||
DM,TV(C) | 22 | 60 | ||||
97 | Martin Luptak | TV(C) | 20 | 62 | ||
7 | Adam Horvat | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
19 | Patrik Prikryl | HV(C) | 31 | 73 | ||
HV(C) | 20 | 65 |