Full Name: Markus Thorandt

Tên áo: THORANDT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Apr 1, 1981)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2016FC St. Pauli78
Nov 24, 2016FC St. Pauli78
Nov 18, 2016FC St. Pauli84
Dec 13, 2013FC St. Pauli84
Aug 6, 2012FC St. Pauli84
Mar 1, 2011FC St. Pauli86
Nov 29, 2010FC St. Pauli85
Nov 29, 2010FC St. Pauli85
Sep 12, 2008FC St. Pauli83

FC St. Pauli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sascha BurchertSascha BurchertGK3578
27
Simon ZollerSimon ZollerAM,F(PC)3380
3
Karol MetsKarol MetsHV(C)3183
7
Jackson IrvineJackson IrvineDM,TV,AM(C)3285
25
Adam DzwigalaAdam DzwigalaHV(PC)2978
22
Nikola VasiljNikola VasiljGK2985
5
Hauke WahlHauke WahlHV(C)3083
8
Eric SmithEric SmithHV,DM(C)2885
2
Manolis SaliakasManolis SaliakasHV,DM,TV(P)2884
19
Andreas AlbersAndreas AlbersAM,F(C)3480
32
Eric OelschlägelEric OelschlägelGK2976
11
Johannes EggesteinJohannes EggesteinAM(PT),F(PTC)2683
44
Siebe van der Heyden
RCD Mallorca
HV(C)2684
6
James Sands
New York City FC
HV,DM(C)2483
21
Lars RitzkaLars RitzkaHV,DM,TV(T)2682
17
Oladapo AfolayanOladapo AfolayanAM,F(PTC)2784
24
Conor MetcalfeConor MetcalfeTV,AM(PTC)2582
1
Ben VollBen VollGK2478
10
Danel SinaniDanel SinaniAM(PTC),F(PT)2782
18
Scott BanksScott BanksAM(PTC),F(PT)2373
29
Morgan Guilavogui
RC Lens
AM(PT),F(PTC)2784
16
Carlo BoukhalfaCarlo BoukhalfaDM,TV,AM(C)2582
14
Fin StevensFin StevensHV,DM,TV(P)2178
4
David NemethDavid NemethHV(C)2382
20
Erik AhlstrandErik AhlstrandTV(C),AM(PTC)2376
13
Noah Weisshaupt
SC Freiburg
TV,AM(PT)2382
28
Sören AhlersSören AhlersGK2768
23
Philipp TreuPhilipp TreuHV,DM,TV(PT)2483
39
Robert Wagner
SC Freiburg
DM,TV,AM(C)2182
26
Elias SaadElias SaadAM,F(PT)2585
34
Muhammad DahabaMuhammad DahabaHV,DM(C)2070
42
Marwin SchmitzMarwin SchmitzHV(TC),DM(C)1865
38
Romeo AigbekaenRomeo AigbekaenAM(PT),F(PTC)2067
9
Abdoulie CeesayAbdoulie CeesayF(C)2173