Full Name: Romeo Aigbekaen
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Jun 22, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC St. Pauli
On Loan at: FC St. Pauli II
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Mende | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
28 | Jannis Turtschan | HV(P) | 23 | 66 | ||
Luca Menke | HV(C) | 24 | 72 | |||
27 | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 23 | 66 | ||
Max Herrmann | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | |||
4 | Lennart Appe | HV(C) | 20 | 70 | ||
11 | Bennet Winter | F(C) | 20 | 67 | ||
43 | Luca Günther | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 67 | ||
1 | Kevin Jendrzej | GK | 19 | 67 | ||
12 | Ronny Seibt | GK | 19 | 65 | ||
22 | Marwin Schmitz | HV(TC),DM(C) | 18 | 65 | ||
38 | Romeo Aigbekaen | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |