Full Name: Anthony Di Lallo
Tên áo: DI LALLO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Sep 14, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2019 | KSK Hasselt | 77 |
Feb 5, 2019 | KSK Hasselt | 77 |
Jun 6, 2016 | KSK Hasselt | 77 |
Jan 8, 2016 | Royal Antwerp đang được đem cho mượn: La Louvière | 77 |
Nov 2, 2014 | Royal Antwerp | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quin Kruijsen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | |||
Brandon Deville | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Umberto Carvalho | TV,AM(P) | 29 | 75 | |||
Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Kevin Aka Etien | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Geert Berben | AM(C) | 30 | 75 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
31 | Wim Vanmarsenille | GK | 21 | 68 | ||
Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 23 | 73 | |||
28 | Jimmy Vijgen | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
14 | AM(PTC) | 20 | 67 |