Jordens PETERS

Full Name: Jordens Peters

Tên áo: PETERS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (May 3, 1987)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2020Willem II82
Mar 25, 2020Willem II82
Jan 18, 2019Willem II82
May 13, 2015Willem II82
Aug 5, 2014Willem II78
May 11, 2013Willem II78
Sep 1, 2012Willem II78
May 17, 2012FC Den Bosch78

Willem II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Wouter van der SteenWouter van der SteenGK3577
1
Thomas Didillon-HödlThomas Didillon-HödlGK2980
Jari SchuurmanJari SchuurmanDM,TV,AM(C)2876
25
Mickaël TirpanMickaël TirpanHV,DM,TV(PC)3180
Justin HoogmaJustin HoogmaHV(TC)2780
7
Nick DoodemanNick DoodemanAM(PT),F(PTC)2880
8
Jesse BoschJesse BoschTV,AM(C)2580
6
Boris LambertBoris LambertHV,DM,TV(C)2582
30
Raffael BehounekRaffael BehounekHV(PC)2880
Max de WaalMax de WaalTV(C),AM,F(PTC)2373
16
Ringo MeerveldRingo MeerveldTV(C),AM(PTC)2280
11
Emilio KehrerEmilio KehrerAM(PT),F(PTC)2376
Lucas Diniz LimaLucas Diniz LimaDM,TV(C)1960
27
Dani MathieuDani MathieuTV,AM(C)2470
Sam TelSam TelHV(TC)2365
Khaled RazakKhaled RazakAM,F(PTC)1967
Maksim KireevMaksim KireevAM(PC),F(P)2074
Daan MaasDaan MaasHV,DM,TV(C)2265
George YounanGeorge YounanHV,DM,TV(P),AM(PT)2164
34
Amine LachkarAmine LachkarHV,DM,TV(C)2278
5
Rúnar Thór SigurgeirssonRúnar Thór SigurgeirssonHV,DM,TV(T)2579
Myles VeldmanMyles VeldmanHV(TC)2166
48
Jens MathijsenJens MathijsenHV(C)1770
50
Per van LoonPer van LoonAM,F(PT)2063
Niels van BerkelNiels van BerkelHV,DM,TV(T)2373
51
Uriel van AalstUriel van AalstTV(C),AM(PTC)1865