Full Name: René Alexis Bugueño Zenteno
Tên áo: BUGUEÑO
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Oct 2, 1987)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2020 | Santiago Morning | 78 |
Feb 27, 2020 | Santiago Morning | 78 |
Mar 20, 2019 | CD Cobresal | 78 |
Aug 21, 2017 | Deportivo Ñublense | 78 |
Jul 21, 2015 | Curicó Unido | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Fernando Manríquez | DM,TV,AM(C) | 40 | 76 | ||
Bernardo Medina | GK | 36 | 76 | |||
Diego Opazo | HV(PC) | 33 | 78 | |||
15 | John Santander | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
Diego Cerón | HV(C) | 31 | 72 | |||
10 | Richard Paredes | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
8 | Tomás Lerman | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
Nicolás Zedán | F(C) | 23 | 73 | |||
17 | David Tapia | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 | ||
10 | Óscar Ortega | AM,F(PC) | 33 | 77 | ||
27 | AM,F(T) | 21 | 68 | |||
DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
29 | César Díaz | AM(T),F(TC) | 22 | 70 | ||
12 | Felipe Alvarado | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |