Full Name: José Luis Jiménez Marìn
Tên áo: JIMÉNEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Aug 8, 1983)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2020 | Santiago Morning | 79 |
Sep 9, 2020 | Santiago Morning | 79 |
Apr 22, 2020 | Santiago Morning | 80 |
Oct 6, 2014 | Cobreloa | 80 |
Aug 4, 2014 | Cobreloa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Fernando Manríquez | DM,TV,AM(C) | 40 | 76 | ||
Bernardo Medina | GK | 36 | 76 | |||
Diego Opazo | HV(PC) | 33 | 78 | |||
15 | John Santander | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
Diego Cerón | HV(C) | 31 | 72 | |||
10 | Richard Paredes | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
8 | Tomás Lerman | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
Nicolás Zedán | F(C) | 23 | 73 | |||
17 | David Tapia | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 | ||
10 | Óscar Ortega | AM,F(PC) | 33 | 77 | ||
27 | AM,F(T) | 21 | 68 | |||
DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
29 | César Díaz | AM(T),F(TC) | 22 | 70 | ||
12 | Felipe Alvarado | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |