David EDGAR

Full Name: David Edward Edgar

Tên áo: EDGAR

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (May 19, 1987)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2020Forge FC73
May 16, 2020Forge FC73
Jan 16, 2020Forge FC74
Oct 26, 2019Forge FC75
Sep 16, 2019Hartlepool United75
Apr 16, 2019Hartlepool United76
Mar 27, 2019Hartlepool United78
Mar 13, 2019Ottawa Fury78
Aug 31, 2018Ottawa Fury78
Apr 12, 2018Nashville SC78
Apr 5, 2018Nashville SC82
Mar 16, 2018Vancouver Whitecaps82
Jul 12, 2016Vancouver Whitecaps82
Jun 2, 2016Birmingham City82
Jun 1, 2016Birmingham City82

Forge FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kyle BekkerKyle BekkerDM,TV,AM(C)3478
13
Alexander Achinioti-JönssonAlexander Achinioti-JönssonHV,DM(C)2979
39
Beni BadibangaBeni BadibangaAM(PT),F(PTC)2978
18
Mo BabouliMo BabouliAM,F(PTC)3274
7
David ChoinièreDavid ChoinièreAM(PTC),F(PT)2876
11
Nana AmpomahNana AmpomahAM,F(T)2978
9
Brian WrightBrian WrightF(C)3075
6
Ben PatonBen PatonHV(T),DM,TV(TC)2568
3
Marko JevremovićMarko JevremovićHV,DM,TV(T)2973
19
Tristan BorgesTristan BorgesTV(C),AM(PTC)2676
81
Malik Owolabi-BelewuMalik Owolabi-BelewuHV(TC)2274
1
Jassem KoleilatJassem KoleilatGK2570
24
Rezart RamaRezart RamaHV(PC),DM(P)2477
29
Christopher KalongoChristopher KalongoGK2370
22
Noah JensenNoah JensenDM,TV,AM(C)2574
21
Alessandro HojabrpourAlessandro HojabrpourDM,TV(C)2577
5
Daniel NimickDaniel NimickHV(C)2475
16
Khadim KaneKhadim KaneDM,TV(C)1968
42
Emmanuel MarmolejoEmmanuel MarmolejoGK1760
36
Dino BontisDino BontisGK2065
8
Elimane CisséElimane CisséDM,TV,AM(C)3073
32
Zayne BrunoZayne BrunoTV(C)1865
41
Amadou KonéAmadou KonéAM(PT),F(PTC)2065
28
Keito LipovschekKeito LipovschekDM,TV,AM(C)2063
12
Maxime FilionMaxime FilionF(C)2265
17
Hoce MassundaHoce MassundaAM(PT),F(PTC)1960