Full Name: Ivan Bošković
Tên áo: BOŠKOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Jan 1, 1982)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2019 | PTT Rayong | 78 |
Feb 7, 2019 | PTT Rayong | 78 |
Feb 6, 2018 | PTT Rayong | 79 |
Aug 31, 2017 | FK Sutjeska | 79 |
Mar 7, 2017 | FK Sutjeska | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Rafael Galhardo | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
21 | Manish Dangi | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 | ||
6 | Lwin Moe Aung | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | ||
41 | Ryoma Ito | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
46 | Noppakun Kadtoon | GK | 29 | 70 | ||
55 | Suwat Chanbunpha | HV(PC) | 31 | 67 | ||
3 | Yodrak Namuangrak | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 67 |