Dino KRESINGER

Full Name: Dino Kresinger

Tên áo: KRESINGER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Mar 20, 1982)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2017NK Varaždin82
Sep 4, 2017NK Varaždin82
Nov 3, 2016NK Varaždin82
Jul 6, 2016NK Široki Brijeg82
Jan 7, 2015NK Široki Brijeg82
Nov 4, 2014NK Zavrč82
Aug 3, 2013NK Zavrč82
Jun 25, 2013Beijing Sport University82
Jun 9, 2013Western Sydney Wanderers82
Apr 28, 2013Western Sydney Wanderers82
Apr 23, 2013Western Sydney Wanderers83
Mar 16, 2013Western Sydney Wanderers83
Aug 13, 2012Western Sydney Wanderers83

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2878
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
14
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2876
Tomislav TomićTomislav TomićGK2877
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
Mateo BaraćMateo BaraćHV(C)3080
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2478
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
Jaime SierraJaime SierraHV,DM(C)2776
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2275
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2375
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2365
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2678
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2376
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
Mate AntunovićMate AntunovićF(C)2170
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
22
Luka MamićLuka MamićAM(PTC),F(PT)2277
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1965
Atdhe MazariAtdhe MazariAM,F(PTC)2373
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1865