Amadou ALASSANE

Full Name: Amadou ALASSANE

Tên áo: ALASSANE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 42 (Apr 7, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Le Havre AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
André AyewAndré AyewAM(PT),F(PTC)3585
7
Loïc NegoLoïc NegoHV,DM(P),TV(PC)3484
1
Mathieu GorgelinMathieu GorgelinGK3480
99
Ahmed HassanAhmed HassanF(C)3284
17
Oualid el HajjamOualid el HajjamHV(PC),DM,TV(P)3482
14
Daler KuzyaevDaler KuzyaevHV(P),DM,TV(PC)3287
4
Gautier LlorisGautier LlorisHV(C)2985
25
Aloïs ConfaisAloïs ConfaisHV(P),DM,TV(C)2878
30
Arthur DesmasArthur DesmasGK3185
94
Abdoulaye TouréAbdoulaye TouréDM,TV(C)3185
97
Fodé Ballo-TouréFodé Ballo-TouréHV,DM,TV(T)2885
32
Timothée Pembélé
Sunderland
HV(PC),DM,TV(P)2282
9
Yann KitalaYann KitalaAM(PT),F(PTC)2780
19
Rassoul NdiayeRassoul NdiayeDM,TV,AM(C)2382
Mathéo BodmerMathéo BodmerAM(PTC)2168
10
Josué CasimirJosué CasimirTV,AM(PT),F(PTC)2384
8
Yassine KechtaYassine KechtaDM,TV(C)2384
93
Arouna SanganteArouna SanganteHV(PC)2385
45
Issa SoumaréIssa SoumaréAM(PT),F(PTC)2480
6
Étienne Youté KinkouéÉtienne Youté KinkouéHV(C)2383
20
Andy LogboAndy LogboAM(T),F(TC)2176
18
Yanis ZouaouiYanis ZouaouiHV,DM,TV(T)2778
23
Junior Mwanga
RC Strasbourg Alsace
HV,DM,TV(C)2183
46
Ilyes Housni
Paris Saint-Germain
F(C)1975
21
Antoine Joujou
Parma
AM(PT),F(PTC)2280
34
Mahamadou Diawara
Olympique Lyonnais
TV,AM(C)2076
50
Paul ArgneyPaul ArgneyGK1870
44
Ismail BounebIsmail BounebTV,AM(C)1870
70
Ruben LondjaRuben LondjaAM,F(PT)1867
78
Daren MosengoDaren MosengoDM,TV(C)1867