Full Name: Igor Prahić
Tên áo: PRAHIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Apr 15, 1987)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | NK Nafta 1903 | 80 |
Oct 20, 2020 | NK Nafta 1903 | 80 |
Nov 7, 2018 | NK Nafta 1903 | 80 |
Mar 16, 2018 | NK Varaždin | 80 |
Sep 29, 2017 | NK Varaždin | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitja Novinić | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Ziga Zivko | HV(TC) | 28 | 78 | |||
Mihael Rebernik | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 74 | |||
13 | Matic Paljk | HV(TC),DM(C) | 26 | 75 | ||
László Papp | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Stefan Petrovic | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
12 | Stefan Mocic | GK | 23 | 65 | ||
17 | Marsel Stare | F(C) | 23 | 70 | ||
92 | Stjepan Igrec | F(C) | 25 | 73 | ||
10 | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
5 | Blaz Urh | HV(C) | 24 | 74 | ||
GK | 20 | 60 |