Full Name: Stefan Mocic
Tên áo: MOĆIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Mar 7, 2001)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
CLB: ND Beltinci
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2024 | ND Beltinci | 65 |
Nov 19, 2024 | ND Beltinci | 65 |
Sep 22, 2022 | NK Nafta 1903 | 65 |
Apr 19, 2022 | ND Beltinci | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Stefan Moćić | GK | 24 | 65 | |
12 | ![]() | Dusan Gyergyek | GK | 24 | 65 | |
![]() | Vito Strakl | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
10 | ![]() | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Gasper Vodeb | HV(C) | 21 | 71 | ||
97 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
![]() | Matjaz Kamensek-Pahic | HV(PC) | 20 | 70 | ||
14 | ![]() | HV(TC) | 19 | 65 | ||
27 | ![]() | Tian Rantasa | HV(C) | 20 | 64 |