Full Name: Alexandre Raineau

Tên áo: RAINEAU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Jun 21, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2021LB Châteauroux77
Nov 15, 2021LB Châteauroux77
Jun 7, 2021LB Châteauroux77
Sep 30, 2020LB Châteauroux79
Sep 25, 2020LB Châteauroux77
Sep 8, 2018LB Châteauroux77
Oct 23, 2017LB Châteauroux80
Jul 18, 2016LB Châteauroux82
May 19, 2015SM Caen82
Dec 5, 2014SM Caen84
May 14, 2014SM Caen85
Dec 25, 2013SM Caen85
Oct 2, 2013SM Caen85
Nov 29, 2011SM Caen85
May 31, 2011SM Caen84

LB Châteauroux Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Brandon AgounonBrandon AgounonHV(P),DM,TV(PC)3076
13
Adama MbengueAdama MbengueHV,DM,TV,AM(T)3175
40
Hillel KonatéHillel KonatéGK3076
6
Vincent PirèsVincent PirèsHV,DM,TV(C)2976
Séga CoulibalySéga CoulibalyHV(C)2876
10
Ferris N'GomaFerris N'GomaTV(C),AM(PTC)3173
18
Rémy DuterteRémy DuterteHV,DM,TV,AM(T)3075
8
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2678
15
Isaak UmbdenstockIsaak UmbdenstockHV(T),DM,TV(TC)2675
16
Brice CognardBrice CognardGK3474
Ylan GomesYlan GomesAM(PT),F(PTC)2270
29
Tyrone TorminTyrone TorminAM,F(PT)2374
24
Hugo ColellaHugo ColellaTV,AM(TC)2574
7
François MendyFrançois MendyAM(C),F(PC)2474
11
Giovani Versini
Clermont Foot 63
AM(PTC),F(PT)2072
21
Othmane Chraibi
FC Metz
DM,TV(C)2273
27
Silly SangharéSilly SangharéAM,F(T)2466
33
Doua DembéléDoua DembéléF(C)2365
14
Mathis ClairiciaMathis ClairiciaF(C)2265
19
Téo James MichelTéo James MichelAM(PTC),F(PT)2070
22
Dorian SambaDorian SambaHV(T),DM,TV(TC)2665
4
Nouhoum Kamissoko
Olympique Marseille
DM,TV(C)2065
34
Dollard WandjiDollard WandjiHV(C)2870
17
Aboubacar MagnoraAboubacar MagnoraHV(PC)2873
30
Moussa BaMoussa BaGK2065