Full Name: Roman VOROBEY
Tên áo: VOROBEY
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Mar 24, 1984)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 35 | 77 | |
30 | ![]() | Soslan Takazov | HV(TC) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Evgeni Tyukalov | F(C) | 32 | 76 | |
45 | ![]() | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | |
![]() | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 28 | 74 | ||
3 | ![]() | Islam Zhilov | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |
![]() | Nikita Goldobin | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||
![]() | F(C) | 23 | 70 | |||
![]() | HV(C) | 22 | 67 | |||
27 | ![]() | Ilya Petukhov | DM(C) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Valeriy Potorocha | TV,AM(PT) | 29 | 74 | |
![]() | Kirill Myrzakov | HV(PTC) | 25 | 73 | ||
20 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
99 | ![]() | GK | 21 | 65 | ||
14 | ![]() | Denis Chushyalov | HV(T),DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |
22 | ![]() | Sergey Sharov | DM,TV(C) | 33 | 65 | |
17 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 65 |