Full Name: Thomas Andrew Huddlestone

Tên áo: HUDDLESTONE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Dec 28, 1986)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chọn vị trí
Chuyền dài
Chuyền
Sức mạnh
Sáng tạo
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2024Manchester United73
Jun 10, 2024Manchester United73
Dec 29, 2023Manchester United73
Dec 21, 2023Manchester United76
Sep 5, 2023Manchester United76
Jul 28, 2023Manchester United76
Jul 21, 2023Manchester United78
Aug 31, 2022Manchester United78
Aug 3, 2022Manchester United78
Jul 8, 2022Hull City78
Jun 16, 2022Hull City78
Aug 17, 2021Hull City78
Jul 27, 2021Derby County78
Sep 26, 2020Derby County82
Sep 22, 2020Derby County83

Manchester United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Tom HeatonTom HeatonGK3880
35
Jonny EvansJonny EvansHV(C)3788
47
Tommy RoweTommy RoweHV,DM(T),TV(TC)3673
14
Christian EriksenChristian EriksenDM,TV,AM(C)3290
18
Carlos CasemiroCarlos CasemiroDM,TV(C)3290
2
Victor LindelöfVictor LindelöfHV(C)3089
5
Harry MaguireHarry MaguireHV(C)3190
23
Luke ShawLuke ShawHV(TC),DM,TV(T)2992
8
Bruno FernandesBruno FernandesTV(C),AM(PC)3094
24
André OnanaAndré OnanaGK2891
10
Marcus RashfordMarcus RashfordAM(PT),F(PTC)2792
4
Matthijs de LigtMatthijs de LigtHV(C)2592
20
Diogo DalotDiogo DalotHV,DM,TV(PT)2590
25
Manuel UgarteManuel UgarteDM,TV(C)2390
7
Mason MountMason MountTV(C),AM(PTC)2690
3
Noussair MazraouiNoussair MazraouiHV(PTC),DM,TV(PT)2790
12
Tyrell MalaciaTyrell MalaciaHV,DM,TV(T)2588
6
Lisandro MartínezLisandro MartínezHV(TC)2691
21
Santos AntonySantos AntonyAM,F(PT)2489
1
Altay BayindirAltay BayindirGK2687
11
Joshua ZirkzeeJoshua ZirkzeeAM,F(C)2389
16
Amad DialloAmad DialloTV(PT),AM(PTC)2287
9
Rasmus HojlundRasmus HojlundF(C)2188
45
Dermot MeeDermot MeeGK2265
17
Alejandro GarnachoAlejandro GarnachoAM,F(PT)2089
9
Joe HugillJoe HugillF(C)2173
44
Daniel GoreDaniel GoreTV,AM(C)2073
15
Leny YoroLeny YoroHV(C)1988
37
Kobbie MainooKobbie MainooDM,TV,AM(C)1988
43
Toby CollyerToby CollyerHV,DM,TV(C)2173
55
Tyler FredricsonTyler FredricsonHV(C)1965
53
Sam MatherSam MatherAM(PTC),F(PT)2070
61
Sam MurraySam MurrayHV,DM,TV(T)2065
72
Shea LaceyShea LaceyAM(PTC),F(PT)1765
48
Hubert GraczykHubert GraczykGK2165
56
Chido ObiChido ObiF(C)1770
42
Sékou KonéSékou KonéDM,TV(C)1867
66
Habeeb OgunneyeHabeeb OgunneyeHV(PC),DM(P)1970
63
James ScanlonJames ScanlonAM(PTC)1867
36
Ethan WheatleyEthan WheatleyF(C)1870
41
Harry AmassHarry AmassHV,DM,TV(T)1770
54
Louis JacksonLouis JacksonHV(PC)1970
Tom MylesTom MylesGK1963
77
Jack KingdonJack KingdonHV(PC)1965
64
Jack MoorhouseJack MoorhouseDM,TV,AM(C)1965
73
Ethan WilliamsEthan WilliamsAM(PTC),F(PT)1965
70
Finley McallisterFinley McallisterDM,TV(C)1867
71
Ruben CurleyRuben CurleyDM,TV(C)1965
74
Malachi SharpeMalachi SharpeAM(PT),F(PTC)1965
76
Ashton MissinAshton MissinAM(PTC),F(PT)1865
83
Sekou KabaSekou KabaAM(T),F(TC)1765
78
Victor MusaVictor MusaAM(T),F(TC)1865
85
Bendito MantatoBendito MantatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1665
Amir IbragimovAmir IbragimovTV(C),AM(PTC)1665
57
Jack FletcherJack FletcherTV,AM(C)1765
75
Jayce FitzgeraldJayce FitzgeraldDM,TV,AM(C)1765
69
Gabriele BiancheriGabriele BiancheriF(C)1865