Full Name: César Alberto Carranza
Tên áo: CARRANZA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Aug 16, 1980)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2021 | CA San Telmo | 73 |
Jun 9, 2021 | CA San Telmo | 73 |
Apr 29, 2020 | CA San Telmo | 73 |
Apr 22, 2020 | CA San Telmo | 81 |
Aug 6, 2019 | CA San Telmo | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Damián Toledo | TV(PC) | 41 | 79 | |||
Luis Ardente | GK | 42 | 77 | |||
Gustavo Villarruel | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Agustin Sandona | HV(PC) | 31 | 78 | |||
Gonzalo Giménez | TV(C) | 28 | 76 | |||
Rodrigo Ayala | HV,DM(T) | 29 | 77 | |||
Alberto Stegman | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |||
Emiliano Franco | TV(C) | 29 | 74 | |||
25 | Kevin Ceceri | HV(TC) | 28 | 76 | ||
Gabriel Ramírez | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |||
Esteban Rueda | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Germán Mayenfisch | AM(PTC) | 30 | 70 | |||
Juan Manuel Requena | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
HV(PC) | 28 | 74 | ||||
46 | Agustín Ojeda | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 |