Full Name: Mateo Fígoli Martinez
Tên áo: FÍGOLI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Aug 3, 1984)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2020 | CA Atenas | 80 |
Dec 28, 2020 | CA Atenas | 80 |
Jan 16, 2018 | CA Atenas | 80 |
Jan 10, 2018 | CA Atenas | 82 |
Jun 18, 2016 | Atlético Huila | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jorge Ramírez | F(C) | 37 | 73 | ||
Bernardo Long | GK | 34 | 76 | |||
9 | Matías Britos | F(C) | 35 | 77 | ||
5 | Santiago Martínez | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Gian Franco Allala | HV(C) | 27 | 75 | |||
23 | Lucio Segovia | GK | 24 | 65 | ||
Yhojan Díaz | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
7 | Juan Plada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
12 | Francisco Casanova | GK | 27 | 76 | ||
6 | Franco Macchi | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
Gerónimo Plada | AM(TC) | 22 | 67 | |||
19 | Exequiel Mereles | AM(PTC) | 18 | 73 | ||
Valentín Amoroso | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
26 | Pablo Cristaldo | HV(C) | 20 | 65 | ||
1 | Brian Mancini | GK | 22 | 63 | ||
17 | AM,F(TC) | 22 | 67 |