Ashley WILLIAMS

Full Name: Ashley Errol Williams

Tên áo: WILLIAMS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 40 (Aug 23, 1984)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Cần cù
Sức mạnh
Marking
Lãnh đạo
Truy cản
Flair
Chọn vị trí
Tốc độ
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2020Bristol City83
Feb 6, 2020Bristol City83
Aug 27, 2019Bristol City83
Jun 7, 2019Everton83
Jun 2, 2019Everton83
Jun 1, 2019Everton83
Feb 19, 2019Everton đang được đem cho mượn: Stoke City83
Feb 14, 2019Everton đang được đem cho mượn: Stoke City85
Dec 28, 2018Everton đang được đem cho mượn: Stoke City85
Dec 20, 2018Everton đang được đem cho mượn: Stoke City86
Aug 3, 2018Everton đang được đem cho mượn: Stoke City86
Jun 11, 2018Everton86
Nov 29, 2017Everton88
Aug 11, 2016Everton89
Jul 17, 2016Swansea City89

Bristol City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Nahki WellsNahki WellsAM(PT),F(PTC)3482
27
Harry CornickHarry CornickAM(PT),F(PTC)3080
1
Max O'LearyMax O'LearyGK2882
16
Rob DickieRob DickieHV(C)2983
8
Joe WilliamsJoe WilliamsDM,TV(C)2882
14
Zak VynerZak VynerHV(PC),DM(C)2782
2
Ross MccrorieRoss MccrorieHV,DM(PTC),TV(PT)2782
10
Scott TwineScott TwineTV,AM,F(C)2583
29
Marcus McguaneMarcus McguaneDM,TV(C)2678
6
Max BirdMax BirdDM,TV,AM(C)2482
3
Cameron PringCameron PringHV,DM,TV(T)2782
32
Lewis ThomasLewis ThomasGK2770
23
Stefan BajicStefan BajicGK2378
17
Mark SykesMark SykesHV,DM(P),TV,AM(PC)2782
12
Jason KnightJason KnightDM,TV,AM(C)2483
19
George TannerGeorge TannerHV,DM,TV(P)2582
24
Haydon RobertsHaydon RobertsHV(TC),DM,TV(T)2378
20
Sam BellSam BellAM(PT),F(PTC)2281
11
Anis MehmetiAnis MehmetiAM(TC)2483
15
Luke McnallyLuke McnallyHV(C)2583
18
Ayman BenarousAyman BenarousTV(C),AM(PTC)2173
Adam MurphyAdam MurphyTV,AM(C)1975
30
Sinclair ArmstrongSinclair ArmstrongAM(T),F(TC)2180
40
George Earthy
West Ham United
TV(C),AM(PTC)2077
7
Yu HirakawaYu HirakawaTV,AM(PT)2480
Joseph JamesJoseph JamesHV,DM,TV,AM(PT)1870
31
Elijah MorrisonElijah MorrisonHV,DM,TV,AM(T)1965
Raekwon NelsonRaekwon NelsonAM(PT),F(PTC)1965
Raphael AraoyeRaphael AraoyeHV(TC)2063
Josh Campbell-SloweyJosh Campbell-SloweyHV(C)1965