Full Name: David Philip Perkins
Tên áo: PERKINS
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Jun 21, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Người chơi
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2022 | Bamber Bridge | 73 |
Oct 15, 2022 | Bamber Bridge | 73 |
Oct 13, 2020 | AFC Fylde | 73 |
Oct 8, 2020 | AFC Fylde | 75 |
Aug 23, 2020 | Tranmere Rovers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simon Grand | HV(C) | 40 | 67 | |||
Mark Cullen | F(C) | 32 | 68 | |||
Adam Dodd | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | |||
Michael Potts | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | |||
Matt Challoner | HV(P) | 30 | 66 | |||
Ryan White | AM(PT) | 25 | 63 | |||
Finlay Sinclair-Smith | AM(PT) | 24 | 63 | |||
Harry Benns | AM(PTC) | 24 | 60 | |||
Jack Baxter | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
HV(C) | 19 | 65 |