Full Name: Lilian Xavier Vergeylen
Tên áo: VERGEYLEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 18 (May 25, 2006)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 68
CLB: RSC Anderlecht
On Loan at: RSCA Futures
Squad Number: 59
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2024 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 68 |
Nov 25, 2024 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 67 |
May 1, 2024 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 67 |
Apr 24, 2024 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joren Dom | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | |||
63 | Timon Vanhoutte | GK | 20 | 70 | ||
64 | Loïc Masscho | HV(PTC),DM,TV(PT) | 23 | 70 | ||
73 | Amando Lapage | HV(C) | 20 | 73 | ||
35 | Timo Schlieck | GK | 18 | 70 | ||
Milan Robberechts | AM,F(P) | 20 | 73 | |||
81 | Amadou Diallo | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
79 | Ali Maamar | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
74 | Behar Ismaili | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
69 | Robbie Ure | F(C) | 20 | 68 | ||
82 | Aurelio Leo Virisario | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
78 | Anas Tajaouart | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
51 | Ismael Baouf | HV(PC) | 18 | 72 | ||
59 | Lilian Vergeylen | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
96 | Nicholas Rutgeerts | GK | 19 | 63 | ||
67 | Nail Moutha-Sebtaoui | HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | ||
42 | Keisuke Goto | F(C) | 19 | 76 | ||
48 | Lars Montegnies | TV(C) | 19 | 70 | ||
50 | Kaïs Barry | HV(C) | 18 | 68 | ||
71 | Nunzio Engwanda | HV,DM(C) | 17 | 70 | ||
80 | Devon de Corte | AM(PTC) | 18 | 68 | ||
66 | Michiel Haentjens | GK | 18 | 65 | ||
52 | Florian Nicaise | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
70 | Aboubacar Conte | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
57 | Gassimou Sylla | AM(PT),F(PTC) | 16 | 67 | ||
49 | Jayden Onia Seke | AM,F(PT) | 15 | 65 | ||
Ludovick Wola-Wetshay | HV(C) | 18 | 65 | |||
62 | Basile Vroninks | HV,DM,TV(P) | 18 | 68 | ||
58 | Jarne Flies | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
45 | Joël Kana | HV,DM(C) | 18 | 65 |