Full Name: Allan Russell
Tên áo: RUSSELL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (Dec 13, 1980)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2015 | Orange County SC | 75 |
Apr 22, 2015 | Orange County SC | 75 |
Sep 12, 2013 | Orange County SC | 75 |
Aug 1, 2012 | Orange County SC | 75 |
May 4, 2011 | Vancouver Whitecaps | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
30 | Markus Nakkim | HV(C) | 28 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 31 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 18 | 70 | ||
23 | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | ||
24 | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
13 | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 16 | 67 |