Full Name: Richard Paul Franck Kingson

Tên áo: KINGSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 46 (Jun 13, 1978)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2014Balıkesirspor78
Nov 2, 2014Balıkesirspor78
Oct 20, 2014Balıkesirspor80
Aug 6, 2014Balıkesirspor80
Jan 9, 2014Balıkesirspor80
Jul 1, 2013Doxa Katokopias80
Aug 23, 2012Blackpool80
Feb 24, 2012Blackpool82
Jul 3, 2007Blackpool84
Jul 3, 2007Blackpool84
Jul 3, 2007Wigan Athletic84
Jul 3, 2007Wigan Athletic84

Balıkesirspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ali SayAli SayHV,DM,TV,AM(T)3173
4
Birol ParlakBirol ParlakHV(TC),DM(C)3576
96
Bertug BayarBertug BayarF(C)2867
6
Berat AydogduBerat AydogduHV,DM,TV(T)3073
12
Hüseyin AltintasHüseyin AltintasGK3075
27
Anil BasaranAnil BasaranAM(PT),F(PTC)2475
Ahmet GülayAhmet GülayHV,DM,TV(T)2273
1
Yigithan KirYigithan KirGK2370
10
Sedat KurnazSedat KurnazTV,AM(C)2066
Güvenc Usta
Caykur Rizespor
HV,DM,TV,AM(T)2065
15
Asim HamzacebiAsim HamzacebiDM,TV,AM(C)2667
24
Arda GörogluArda GörogluDM,TV(C)1860