Şenol CAN

Full Name: Şenol Can

Tên áo: CAN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 42 (Apr 3, 1983)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2019Fatih Karagümrük74
Apr 26, 2019Fatih Karagümrük74
Dec 26, 2018Fatih Karagümrük76
Nov 28, 2018Fatih Karagümrük78
May 10, 2018Gaziantepspor78
Apr 27, 2017Gaziantepspor78
Apr 21, 2017Gaziantepspor82
Sep 3, 2016Gaziantepspor82
Aug 26, 2016Gaziantepspor83
Jul 29, 2015Adana Demirspor83
Mar 5, 2014Gaziantepspor83
Nov 26, 2013Gaziantepspor83
Nov 2, 2011Gaziantepspor83
Apr 17, 2009Gaziantepspor83
Apr 17, 2009Antalyaspor83

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Andre GrayAndre GrayF(C)3482
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3182
35
Atakan CankayaAtakan CankayaHV(PC),DM(C)2780
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2673
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2376
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2476
70
Antonio SerginhoAntonio SerginhoAM,F(PT)3080
Tiago CukurTiago CukurF(C)2275
16
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2273
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2170
5
Alper DemirolAlper DemirolDM,TV,AM(C)2275
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2270
77
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
Kerem YandalKerem YandalGK1965
14
Marius Tresor DohMarius Tresor DohDM,TV(C)2176
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2673
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963
2
Irfan KöseIrfan KöseHV,DM,TV(P)2167
29
Tarik BuğraTarik BuğraAM(PTC)1660