34
Oisin DEVLIN

Full Name: Oisin Devlin

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Oct 9, 2006)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Larne FC

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Larne FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mark RandallMark RandallTV,AM(C)3573
18
Cian BolgerCian BolgerHV(C)3378
29
Andy RyanAndy RyanAM(PT),F(PTC)3070
23
Tomas CosgroveTomas CosgroveHV,DM(P)3272
22
Harry PanayiotouHarry PanayiotouAM,F(PTC)3067
2
Shaun WantShaun WantHV(C)2875
1
Rohan FergusonRohan FergusonGK2772
14
Andrew ScottAndrew ScottTV(C)2465
19
Ryan NolanRyan NolanHV(C)2672
11
Sean GrahamSean GrahamHV,DM,TV(T)2463
Ali OmarAli OmarHV(C)2565
27
Chris GallagherChris GallagherTV(C)2670
4
Aaron DonnellyAaron DonnellyHV(C)2565
9
Paul O'NeillPaul O'NeillTV,AM(T)2567
7
Conor MckendryConor MckendryTV,AM(T)2663
21
Leroy MillarLeroy MillarTV,AM(C)2967
36
Dylan GrahamDylan GrahamGK2060
16
Jordan Mceneff
Derry City
TV(C),AM(PTC)2475
24
Sean Brown
Linfield
HV,DM,TV(P)2065
25
Dylan SloanDylan SloanDM,TV,AM(C)2170
30
Matthew LustyMatthew LustyAM(PT),F(PTC)2170
34
Oisin DevlinOisin DevlinDM,TV(C)1863
31
Joe BesantJoe BesantGK2260
28
Olatunde BayodeOlatunde BayodeAM(PT)2665
10
Tiarnan O'ConnorTiarnan O'ConnorAM(PT),F(PTC)2267