6
Chris GALLAGHER

Full Name: Christopher Gallagher

Tên áo: GALLAGHER

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Mar 30, 1999)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cliftonville

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2022Cliftonville70
Dec 5, 2021Cliftonville70
Aug 31, 2021Cliftonville70

Cliftonville Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Colin CoatesColin CoatesHV(TC)3975
9
Ryan CurranRyan CurranF(C)3173
19
Joe GormleyJoe GormleyF(C)3475
15
Aaron TraynorAaron TraynorTV(PTC)3471
3
Levi IvesLevi IvesHV(T)2771
16
Nathan GartsideNathan GartsideGK2675
23
David OdumosuDavid OdumosuGK2373
6
Chris GallagherChris GallagherTV(C)2570
11
Jamie McdonaghJamie McdonaghHV,DM,TV,AM(P)2867
17
Ronan DohertyRonan DohertyTV,AM(C)2864
8
Rory HaleRory HaleTV(PC)2770
13
Kris LoweKris LoweTV(C)2868
22
Odhran CaseyOdhran CaseyDM,TV(C)2260
29
Donal RocksDonal RocksTV,AM(P)2460
4
Jonny AddisJonny AddisHV,DM(C)3264
Ben WylieBen WylieTV(C)2265
21
Gerard StoreyGerard StoreyTV(PC),AM(P)2262
Taylor Steven
St. Johnstone
AM,F(PC)2064
Sean StewartSean StewartHV,DM,TV(T)2165
Lewis RiddLewis RiddGK2063
6
Arran PettiferArran PettiferTV(C)2165
18
Axel Piesold
Luton Town
DM,TV(C)1967