30
Matthew LUSTY

Full Name: Matthew Lusty

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jul 14, 2003)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 63

CLB: Larne FC

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Larne FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mark RandallMark RandallTV,AM(C)3573
7
Danny KearnsDanny KearnsTV(PC)3374
18
Cian BolgerCian BolgerHV(C)3278
8
Andrew MitchellAndrew MitchellHV,DM(P),TV(PC)3272
29
Andy RyanAndy RyanAM(PT),F(PTC)3070
4
Albert WatsonAlbert WatsonHV(C)3974
23
Tomas CosgroveTomas CosgroveHV,DM(P)3272
Joe ThomsonJoe ThomsonDM,TV(C)2776
Ro-Shaun WilliamsRo-Shaun WilliamsHV(C)2675
2
Shaun WantShaun WantHV(C)2775
3
Graham KellyGraham KellyHV(TC)2768
16
Shea GordonShea GordonDM,TV,AM(C)2673
1
Rohan FergusonRohan FergusonGK2772
14
Andrew ScottAndrew ScottTV(C)2465
21
George MarshGeorge MarshHV(PC),DM(C)2675
Ali OmarAli OmarHV(C)2565
Aidan McadamsAidan McadamsGK2572
20
Sam Todd
Derry City
HV,DM(C)2675
22
Micheál GlynnMicheál GlynnHV,DM,TV(T)2268
15
Aaron DonnellyAaron DonnellyHV(C)2465
9
Paul O'NeillPaul O'NeillTV,AM(T)2467
21
Leroy MillarLeroy MillarTV,AM(C)2967
36
Dylan GrahamDylan GrahamGK2060
Jordan Mceneff
Derry City
TV(C),AM(PTC)2375
Baris AltintopBaris AltintopHV(C)2463
31
Nicholas AretzisNicholas AretzisHV(C)2163
Josh Seary
Preston North End
HV,DM,TV(P)2067
Kye LivingstoneKye LivingstoneTV,AM(PT)2160
25
Dylan SloanDylan SloanDM,TV,AM(C)2070
30
Matthew LustyMatthew LustyAM(PT),F(PTC)2170