8
Altin UKICI

Full Name: Altin Ukici

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (May 14, 2005)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: KS Skënderbeu

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KS Skënderbeu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Paulo EstrelaPaulo EstrelaTV,AM(C)2678
71
Marco AliaMarco AliaGK2475
22
Albi DokaAlbi DokaHV,DM(P)2777
3
Lucho VásquezLucho VásquezHV,DM(C)2274
23
Liridon BalajLiridon BalajAM(PT),F(PTC)2574
98
Bismark CharlesBismark CharlesF(C)2375
28
Kristian RrokuKristian RrokuGK2270
25
Dejvid JanaqiDejvid JanaqiF(C)2173
97
Lucas MoraisLucas MoraisAM(PTC),F(PT)2774
19
Mamane Amadou Sabo
Hammarby IF
DM,TV(C)2070
9
João FelipeJoão FelipeAM,F(PT)2665
7
Yuri MerlimYuri MerlimDM,TV,AM(C)2673
15
Saleh NasrSaleh NasrAM(PT),F(PTC)2575
20
Randy DwumfourRandy DwumfourHV,DM,TV(C)2473
4
Marcos RamosMarcos RamosHV(C)2670
5
Elvis PrenciElvis PrenciHV(C)3173
44
Gift AkpamaGift AkpamaHV(C)1963
77
Klevis ShaqeKlevis ShaqeHV(TC),DM,TV,AM(T)2572
32
Ergi ZenullariErgi ZenullariHV,DM,TV(T)2270
14
Andrea GercoAndrea GercoHV(PTC),DM,TV(PT)2570
21
Kosta VangjeliKosta VangjeliHV(PC),DM,TV(C)2470
8
Altin UkiciAltin UkiciTV(C)1963
99
Muhamed ShefitiMuhamed ShefitiDM,TV(C)1963
37
Franklin KamleuFranklin KamleuDM,TV(C)2170
20
Skerdi XhixhoSkerdi XhixhoAM,F(PT)2063
29
Foti CuckaFoti CuckaAM(P),F(PC)2167
11
Ardit NikajArdit NikajAM(PT),F(PTC)2373