Full Name: Dejvid Janaqi
Tên áo: JANAQI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jul 21, 2003)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Apollon Smyrnis | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
Michalis Kyrgias | HV(C) | 33 | 67 | |||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 36 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 25 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |||
Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 29 | 70 |