Full Name: Jordi Codina Rodríguez

Tên áo: CODINA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Apr 27, 1982)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 8, 2019CF Fuenlabrada78
Feb 8, 2019CF Fuenlabrada78
Oct 8, 2018CF Fuenlabrada79
Jul 14, 2017CF Fuenlabrada80
Jul 10, 2017CF Fuenlabrada82
Dec 9, 2016CF Reus Deportiu82
Jul 18, 2016CF Reus Deportiu85
Jun 2, 2016APOEL85
Jun 1, 2016APOEL85
Jan 28, 2016APOEL đang được đem cho mượn: Pafos FC85
Jun 11, 2015APOEL85
Jun 8, 2015Getafe CF85
Aug 21, 2013Getafe CF85
Jan 25, 2013Getafe CF85
Jan 21, 2013Getafe CF86

CF Fuenlabrada Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Cristóbal MárquezCristóbal MárquezTV,AM(C)4078
11
Dani NietoDani NietoAM,F(PT)3378
17
Fernando RuizFernando RuizTV,AM(P)3378
14
Álvaro BarbosaÁlvaro BarbosaAM(PC),F(PTC)3177
9
Cedric OmoiguiCedric OmoiguiAM(PT),F(PTC)3078
2
Carlos VigarayCarlos VigarayHV(PC)3078
23
Alejandro GalindoAlejandro GalindoTV(C)2975
4
Marcos MauroMarcos MauroHV(C)3478
13
Javier BelmanJavier BelmanGK2678
20
Sergio BenitoSergio BenitoF(C)2575
4
Alejandro SotillosAlejandro SotillosHV(PC)2779
Ismael CasasIsmael CasasHV(PC)2479
10
Álvaro BravoÁlvaro BravoTV,AM(C)2773
6
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV,DM(C)2473
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
3
Álex BarbuÁlex BarbuHV(C)2380
37
Javi CurrásJavi CurrásTV,AM(C)2267
16
David AlbaDavid AlbaHV,DM(C)2572