Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Paju
Tên viết tắt: PAJ
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Paju Public Stadium (23,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Paju
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ho-Yeong Jeong | AM(PTC) | 28 | 65 | ||
15 | Hyun-Woo Park | HV(C) | 27 | 65 | ||
0 | Ji-Yong Lee | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
23 | Won-Chul Shin | HV,DM(PT) | 24 | 63 | ||
0 | Han-Rok Song | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |